Có 2 kết quả:

分道扬镳 fēn dào yáng biāo ㄈㄣ ㄉㄠˋ ㄧㄤˊ ㄅㄧㄠ分道揚鑣 fēn dào yáng biāo ㄈㄣ ㄉㄠˋ ㄧㄤˊ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to take different roads and urge the horses on (idiom)
(2) fig. to part ways

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to take different roads and urge the horses on (idiom)
(2) fig. to part ways

Bình luận 0